Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Rotor Volgograd: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Rotor Volgograd: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rotor Volgograd
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1933
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rotor Volgograd Mikhail Romanovich PINKHASIK pr. Lenina, 76 400005 Volgograd Russia
Sân vận động Volgograd Arena
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rotor-volgograd.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rotor Volgograd mới nhất

  • 04/05 21:00
    Rotor Volgograd
    Yenisey Krasnoyarsk
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 21:00
    Arsenal Tula
    Rotor Volgograd 1
    1 - 1
    Vòng 30
  • 20/04 21:00
    Rotor Volgograd
    Tyumen
    2 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 19:00
    Chernomorets Novorossiysk
    Rotor Volgograd
    0 - 1
    Vòng 28
  • 06/04 21:00
    Torpedo Moscow
    Rotor Volgograd
    0 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 19:00
    Rotor Volgograd
    Rodina Moskva
    0 - 1
    Vòng 26
  • 23/03 12:00
    SKA Khabarovsk
    Rotor Volgograd 1
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 19:00
    Rotor Volgograd
    Sokol
    0 - 2
    Vòng 24
  • 11/03 00:00
    Baltika Kaliningrad
    Rotor Volgograd
    0 - 0
    Vòng 23
  • 03/03 23:30
    Rotor Volgograd
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu Rotor Volgograd sắp tới

  • 11/05 22:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Rotor Volgograd
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/05 22:00
    FK Chayka Pesch
    Rotor Volgograd
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 22:00
    Rotor Volgograd
    FC Ufa
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 31 19 9 3 50 18 32 66 T T T H T B
2 Torpedo Moscow 31 15 13 3 48 24 24 58 T B B H T T
3 Chernomorets Novorossiysk 31 17 6 8 47 33 14 57 H T H T T T
4 FK Sochi 31 16 8 7 53 30 23 56 T B B T T T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 31 13 11 7 43 35 8 50 H T T H B B
6 SKA Khabarovsk 31 13 8 10 38 38 0 47 T B T B B T
7 Rodina Moskva 31 11 11 9 34 28 6 44 T T T T B T
8 Rotor Volgograd 31 10 14 7 28 23 5 44 B T H T H T
9 Yenisey Krasnoyarsk 31 12 6 13 30 35 -5 42 B B H H T B
10 Arsenal Tula 31 7 16 8 23 28 -5 37 B T B B H B
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 31 10 6 15 29 29 0 36 T B H H T B
12 Shinnik Yaroslavl 31 8 11 12 22 31 -9 35 H T B T B B
13 FK Chayka Pesch 31 7 13 11 29 41 -12 34 B B T H B B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 31 8 10 13 28 33 -5 34 H T B H B B
15 FC Ufa 31 8 8 15 28 44 -16 32 B H T B T T
16 Alania Vladikavkaz 31 6 8 17 22 43 -21 26 H B B B B T
17 Sokol 31 5 11 15 19 39 -20 26 H B B H B T
18 Tyumen 31 7 5 19 25 44 -19 26 B H T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation