Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Gainare Tottori: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Gainare Tottori: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gainare Tottori
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1983
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Tottori Soccer Stadium
Sức chứa sân vận động 16,033 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Norio Omura
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gainare.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gainare Tottori mới nhất

Lịch thi đấu Gainare Tottori sắp tới

  • 18/05 11:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 13
  • 31/05 17:00
    Gainare Tottori
    Tochigi City
    ? - ?
    Vòng 14
  • 07/06 17:00
    Gainare Tottori
    AC Nagano Parceiro
    ? - ?
    Vòng 15
  • 14/06 17:00
    Nara Club
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 16
  • 21/06 17:00
    Gainare Tottori
    Tochigi SC
    ? - ?
    Vòng 17
  • 28/06 17:00
    Giravanz Kitakyushu
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 18
  • 05/07 17:00
    Gainare Tottori
    Kamatamare Sanuki
    ? - ?
    Vòng 19
  • 12/07 17:00
    FC Ryukyu
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 20
  • 19/07 17:00
    Gainare Tottori
    Azul Claro Numazu
    ? - ?
    Vòng 21
  • 26/07 17:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 13 8 4 1 20 10 10 28 H T T T H T
2 Osaka FC 12 8 1 3 16 10 6 25 T B T T B T
3 Kagoshima United 13 6 5 2 25 13 12 23 T H H B T T
4 Miyazaki 13 6 5 2 17 12 5 23 H T H T T H
5 Vanraure Hachinohe FC 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T H
6 Giravanz Kitakyushu 12 6 2 4 12 7 5 20 T B H B H T
7 Nara Club 13 5 5 3 16 14 2 20 H B T T B H
8 Zweigen Kanazawa FC 13 5 3 5 15 15 0 18 T T B B B H
9 Fukushima United FC 13 5 3 5 22 27 -5 18 T B H T B B
10 Tochigi SC 13 4 4 5 7 8 -1 16 B T B H T H
11 Matsumoto Yamaga FC 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T T B H
12 Thespa Kusatsu 13 3 5 5 20 23 -3 14 H H B H T H
13 SC Sagamihara 12 3 5 4 10 14 -4 14 H B H H H T
14 Kamatamare Sanuki 12 3 4 5 10 12 -2 13 H H B B B T
15 Kochi United 13 3 4 6 21 25 -4 13 T B T B B H
16 FC Gifu 13 3 4 6 14 19 -5 13 H B T H T B
17 AC Nagano Parceiro 12 3 3 6 13 18 -5 12 B H B H B H
18 FC Ryukyu 12 2 4 6 9 13 -4 10 H T H H B B
19 Gainare Tottori 12 2 4 6 8 14 -6 10 B H B H T B
20 Azul Claro Numazu 12 1 6 5 10 13 -3 9 H H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation