Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Machida Zelvia: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Machida Zelvia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Machida Zelvia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1989
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Machida Athletic Stadium
Sức chứa sân vận động 8,924 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Go Kuroda
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.zelvia.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Machida Zelvia mới nhất

Lịch thi đấu Machida Zelvia sắp tới

  • 11/05 11:05
    Shimizu S-Pulse
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 16
  • 17/05 12:00
    Machida Zelvia
    Kashiwa Reysol
    ? - ?
    Vòng 17
  • 24/05 17:00
    Fagiano Okayama
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/05 17:00
    Machida Zelvia
    Yokohama Marinos
    ? - ?
    Vòng 19
  • 14/06 17:00
    Shonan Bellmare
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/06 17:00
    Machida Zelvia
    Kashima Antlers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 28/06 17:00
    Albirex Niigata
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/07 17:00
    Machida Zelvia
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/07 17:00
    Tokyo Verdy
    Machida Zelvia
    ? - ?
    Vòng 24
  • 21/05 17:00
    Yokohama FC
    Machida Zelvia
    ? - ?

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Vegalta Sendai 14 8 4 2 19 11 8 28 H T H T T T
3 Omiya Ardija 14 8 3 3 21 12 9 27 T H T B H T
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation