Orca Kamogawa FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Orca Kamogawa FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orca Kamogawa FC (W) |
Tên khác | Orca Kamogawa FC Nữ |
Biệt danh | Orca Kamogawa FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orca Kamogawa FC (W) mới nhất
-
11/05 10:00Orca Kamogawa FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0Vòng 9
-
04/05 11:00AS Harima ALBION NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 8
-
27/04 10:00Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0Vòng 7
-
19/04 11:00Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 6
-
13/04 10:00Orca Kamogawa FC NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0Vòng 5
-
06/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 4
-
30/03 09:50Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/03 11:00NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 10:00Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0Vòng 1
-
23/11 11:30Orca Kamogawa FC NữKanagawa University Nữ0 - 2
Lịch thi đấu Orca Kamogawa FC (W) sắp tới
-
18/05 11:00Shizuoka Sangyo University NữOrca Kamogawa FC Nữ? - ?Vòng 10
-
25/05 10:00Orca Kamogawa FC NữEhime FC Nữ? - ?Vòng 11
-
07/06 12:00Setagaya Sfida NữOrca Kamogawa FC Nữ? - ?Vòng 12
-
15/06 13:00Orca Kamogawa FC NữViamaterras Miyazaki Nữ? - ?Vòng 13
-
22/06 11:00IGA Kunoichi NữOrca Kamogawa FC Nữ? - ?Vòng 14
-
29/06 14:00Orca Kamogawa FC NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 15
-
30/08 14:00Speranza TakatsukiNữOrca Kamogawa FC Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 14:00Orca Kamogawa FC NữAS Harima ALBION Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 13:00Okayama Yunogo Belle NữOrca Kamogawa FC Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 12:00Orca Kamogawa FC NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shizuoka Sangyo University (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | NGU Nagoya (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T H T T T T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T B T T |
4 | AS Harima ALBION (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 14 | T B T B H H |
5 | Setagaya Sfida (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 13 | H H T B B H |
6 | Viamaterras Miyazaki (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | T T B T T B |
7 | Nittaidai University (W) | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | H B B T H H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 4 | -2 | 9 | B B H T H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B T B H B H |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B H B B H |
11 | Ehime FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 9 | B T B H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 18 | -13 | 1 | B B B B H B |