Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Sagan Tosu: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Sagan Tosu: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sagan Tosu
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1997
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Sagan Tosu Satellite Shop 2F, 1-959-16 Hon-machi, Tosu City, Saga
Sân vận động Tosu Stadium
Sức chứa sân vận động 24,490 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Akio Kogiku
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sagan-tosu.net/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sagan Tosu mới nhất

  • 06/05 13:50
    Tokushima Vortis
    Sagan Tosu
    0 - 1
    Vòng 14
  • 03/05 12:00
    Sagan Tosu
    JEF United Ichihara Chiba
    1 - 1
    Vòng 13
  • 29/04 12:00
    Oita Trinita
    Sagan Tosu
    1 - 0
    Vòng 12
  • 25/04 17:00
    Sagan Tosu
    Montedio Yamagata
    2 - 0
    Vòng 11
  • 19/04 12:00
    Sagan Tosu
    Renofa Yamaguchi
    1 - 0
    Vòng 10
  • 13/04 12:00
    V-Varen Nagasaki
    Sagan Tosu
    0 - 1
    Vòng 9
  • 05/04 12:00
    Sagan Tosu
    Fujieda MYFC
    0 - 0
    Vòng 8
  • 30/03 11:00
    Roasso Kumamoto
    Sagan Tosu
    2 - 0
    Vòng 7
  • 23/03 12:00
    Sagan Tosu
    Kataller Toyama
    1 - 0
    Vòng 6
  • 26/03 17:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Sagan Tosu
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]

Lịch thi đấu Sagan Tosu sắp tới

BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation