Tsukuba FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Tsukuba FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tsukuba FC (W) |
Tên khác | Tsukuba FC Nữ |
Biệt danh | Tsukuba FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tsukuba FC (W) mới nhất
-
26/10 11:00Kibi International University NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 22
-
19/10 11:001 Tsukuba FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2Vòng 21
-
13/10 11:00Diavorosso Hiroshima NữTsukuba FC Nữ0 - 1Vòng 20
-
05/10 13:00Tsukuba FC NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1Vòng 19
-
29/09 11:00Diosa Izumo NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 18
-
30/06 11:00Tsukuba FC NữFC Imabari Nữ0 - 1Vòng 17
-
23/06 11:00SEISA OSA Rheia NữTsukuba FC Nữ2 - 0Vòng 16
-
16/06 12:00Tsukuba FC NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 1Vòng 15
-
08/06 11:00Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 14
-
01/06 11:00Tsukuba FC NữYamato Sylphid Nữ0 - 1Vòng 13
Lịch thi đấu Tsukuba FC (W) sắp tới
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 7 | 19 | 21 | T T B T T T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T T H H T |
3 | Veertien Mie (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T T H H T |
4 | Yamato Sylphid (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | B T H T B T |
5 | VONDS Ichihara (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T B H H T T |
6 | Fujizakura Yamanashi (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B H H B |
7 | SEISA OSA Rheia (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | H B H B H B |
8 | Diosa Izumo (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H H B T |
9 | FC Imabari (W) | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | H B H H H B |
10 | Nankatsu (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 5 | H B B T H B |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | H B H B B B |