Al-Nahda Muscat: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Nahda Muscat: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Nahda Muscat |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Oman |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Oman |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Nahda Muscat mới nhất
-
08/05 22:15Al-Nahda MuscatAl Rustaq1 - 0Vòng 22
-
03/05 22:15Oman ClubAl-Nahda Muscat0 - 0Vòng 21
-
27/04 23:20Al-Nahda MuscatSohar Club3 - 0Vòng 20
-
22/04 23:20Al-Nahda MuscatSaham1 - 1Vòng 19
-
16/04 23:101 Al-SeebAl-Nahda Muscat1 - 0Vòng 18
-
06/04 20:55Al-Nahda MuscatAl-Khaboora1 - 0Vòng 17
-
08/03 01:00Al-Nahda MuscatSur Club 10 - 1Vòng 16
-
21/02 21:40BahlaAl-Nahda Muscat0 - 0Vòng 15
-
10/02 22:501 Al Shabab(OMA)Al-Nahda Muscat0 - 1Vòng 14
-
02/02 21:30Al-Nahda Muscatibri0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Al-Nahda Muscat sắp tới
-
14/11 19:45Al-Nahda MuscatSaham? - ?A
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 22 | 16 | 3 | 3 | 46 | 17 | 29 | 51 | T T B B T H |
2 | Al-Nahda Muscat | 22 | 13 | 8 | 1 | 36 | 10 | 26 | 47 | T B H T H T |
3 | Oman Club | 22 | 11 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T B T H B |
4 | Al-Khaboora | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 28 | -6 | 31 | B H T B T T |
5 | Al Shabab(OMA) | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 29 | 4 | 28 | B T T H H B |
6 | Bahla | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 23 | 1 | 28 | B B T B T T |
7 | Al-Nasr(OMA) | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H T B H |
8 | Saham | 22 | 7 | 6 | 9 | 27 | 35 | -8 | 27 | B H H H T T |
9 | Sohar Club | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 35 | -11 | 24 | H H T B B T |
10 | Al Rustaq | 22 | 6 | 5 | 11 | 17 | 26 | -9 | 23 | B T B T B B |
11 | ibri | 22 | 5 | 5 | 12 | 14 | 28 | -14 | 20 | B H B B B B |
12 | Sur Club | 22 | 4 | 7 | 11 | 12 | 26 | -14 | 19 | T B H T H B |
AFC Cup qualifying
Relegation