Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Marignane Gignac: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB Marignane Gignac: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Marignane Gignac
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Marignane Gignac mới nhất

  • 03/05 23:00
    Angouleme
    Marignane Gignac
    0 - 0
    Vòng 28
  • 27/04 00:00
    1 Marignane Gignac
    Hyeres
    0 - 0
    Vòng 27
  • 20/04 00:00
    Genets Anglet
    Marignane Gignac
    0 - 0
    Vòng 26
  • 13/04 00:00
    Marignane Gignac
    Saint-Priest
    0 - 1
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    GRACES
    Marignane Gignac 1
    1 - 0
    Vòng 24
  • 23/03 00:00
    Jura Sud Foot
    Marignane Gignac
    3 - 0
    Vòng 23
  • 16/03 01:00
    Marignane Gignac
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    0 - 0
    Vòng 22
  • 09/03 00:00
    GFA Rumilly Vallieres
    Marignane Gignac
    0 - 1
    Vòng 21
  • 23/02 01:00
    Marignane Gignac
    Andrezieux
    0 - 0
    Vòng 20
  • 16/02 00:00
    Cannes AS
    Marignane Gignac
    1 - 1
    Vòng 19

Lịch thi đấu Marignane Gignac sắp tới

  • 10/05 23:00
    Marignane Gignac
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 00:00
    GOAL FC
    Marignane Gignac
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nancy 30 19 4 7 49 24 25 61 T H T T T T
2 Le Mans 30 16 7 7 44 29 15 55 B H T T T H
3 Boulogne 30 14 10 6 42 33 9 52 T B H T H B
4 Dijon 30 12 11 7 36 30 6 47 H B T T T H
5 Aubagne 30 12 6 12 39 32 7 42 B H H B T T
6 Orleans US 45 30 11 9 10 40 39 1 42 H H B T B B
7 Bourg Peronnas 30 10 10 10 23 27 -4 40 T T B H B H
8 Concarneau 30 10 9 11 42 42 0 39 H H T H H T
9 Valenciennes 30 9 12 9 32 32 0 39 B B B H B H
10 FC Rouen 30 9 11 10 39 36 3 38 B H T T B H
11 Sochaux 30 8 14 8 29 28 1 38 H H T B B T
12 Versailles 78 31 8 12 11 41 42 -1 36 H H B B T T
13 Villefranche 31 7 13 11 29 36 -7 34 H H B B H H
14 Quevilly 30 9 7 14 29 41 -12 34 H B H T B B
15 Paris 13 Atletico 30 6 13 11 28 35 -7 31 T H H B H H
16 Chateauroux 30 7 8 15 37 61 -24 29 B H B T B H
17 Nimes 30 6 10 14 22 34 -12 28 B B T B H B

Upgrade Team Relegation