Hearts (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hearts (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hearts (W) |
Tên khác | Hearts Nữ |
Biệt danh | Hearts Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hearts (W) mới nhất
-
15/05 00:30Hearts NữGlasgow Rangers Nữ1 - 5Vòng 9
-
11/05 22:00Motherwell NữHearts Nữ0 - 2Vòng 8
-
04/05 22:10Hearts NữHibernian Nữ0 - 2Vòng 7
-
01/05 02:00Celtic NữHearts Nữ0 - 1Vòng 6
-
20/04 19:00Hearts NữGlasgow City Nữ0 - 0Vòng 5
-
17/04 01:30Hearts NữMotherwell Nữ0 - 0Vòng 4
-
13/04 18:10Hibernian NữHearts Nữ1 - 0Vòng 3
-
30/03 20:00Glasgow Rangers NữHearts Nữ2 - 0Vòng 2
-
16/03 23:00Hearts NữCeltic Nữ1 - 0Vòng 1
-
09/03 22:001 Hearts NữGlasgow City Nữ1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Lịch thi đấu Hearts (W) sắp tới
-
18/05 18:00Glasgow City NữHearts Nữ? - ?Vòng 10
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partick Thistle (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 39 | T T T B B T |
2 | Aberdeen (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 38 | B T H T H T |
3 | Spartans (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 36 | T B H B T T |
4 | Montrose LFC (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 34 | T T T T H T |
5 | Queen's Park (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 12 | B B B B B B |
6 | Dundee United (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 23 | -14 | 7 | B B B T B B |