Partick Thistle: tin tức, thông tin website facebook
CLB Partick Thistle: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Partick Thistle |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1876 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Firhill Stadium, 80 Firhill Road, Glasgow. G20 7AL. |
Sân vận động | Firhill Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,915 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ian McCall |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ptfc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Partick Thistle mới nhất
-
17/05 01:45LivingstonPartick Thistle1 - 0
-
14/05 01:45Partick ThistleLivingston0 - 1
-
10/05 01:45Ayr UnitedPartick Thistle0 - 1
-
07/05 01:45Partick ThistleAyr United0 - 0
-
03/05 01:45LivingstonPartick Thistle0 - 1Vòng 36
-
26/04 01:451 Partick ThistleFalkirk 11 - 1Vòng 35
-
19/04 21:00Dunfermline AthleticPartick Thistle0 - 0Vòng 34
-
12/04 21:00Partick ThistleHamilton Academical0 - 2Vòng 33
-
05/04 21:00Airdrie UnitedPartick Thistle0 - 0Vòng 32
-
29/03 22:00Greenock MortonPartick Thistle0 - 0Vòng 31
Lịch thi đấu Partick Thistle sắp tới
-
01/05 21:00Partick ThistleEast Fife? - ?Vòng 27
-
03/05 21:00Partick ThistleDumbarton? - ?Vòng 24
-
04/05 21:00ClydePartick Thistle? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00Partick ThistlePeterhead? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00Forfar AthleticPartick Thistle? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation