Stirling Albion: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stirling Albion: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stirling Albion |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Forthbank Stadium, Springkerse, Stirling. FK7 7UJ. |
Sân vận động | Forthbank Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,808 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kevin Rutkiewicz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stirlingalbion.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stirling Albion mới nhất
-
03/05 21:00Forfar AthleticStirling Albion0 - 0Vòng 36
-
26/04 21:00Stirling AlbionClyde0 - 2Vòng 35
-
19/04 21:00East FifeStirling Albion2 - 0Vòng 34
-
12/04 21:00Stirling AlbionStranraer0 - 1Vòng 33
-
05/04 21:00Elgin CityStirling Albion0 - 1Vòng 32
-
29/03 22:00Stirling AlbionEdinburgh City1 - 0Vòng 31
-
22/03 22:00Stirling AlbionPeterhead1 - 1Vòng 30
-
15/03 22:00Bonnyrigg RoseStirling Albion0 - 1Vòng 29
-
08/03 22:00SpartansStirling Albion0 - 0Vòng 28
-
01/03 22:00Stirling AlbionEast Fife0 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Stirling Albion sắp tới
-
28/04 01:00Stirling AlbionQueen's Park? - ?Vòng 20
-
05/05 21:00Brechin CityStirling Albion? - ?Vòng 22
-
07/05 22:00Stirling AlbionAnnan Athletic? - ?Vòng 21
-
09/05 21:00Albion RoversStirling Albion? - ?Vòng 23
-
14/05 21:00Stirling AlbionCowdenbeath? - ?Vòng 24
-
23/05 21:00Stirling AlbionElgin City? - ?Vòng 26
-
27/05 21:00StranraerStirling Albion? - ?Vòng 27
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation