SD Amorebieta: tin tức, thông tin website facebook
CLB SD Amorebieta: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SD Amorebieta |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Campo Municipal de Urritxe |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Haritz Mujika Lopez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sdamorebieta.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SD Amorebieta mới nhất
-
04/05 01:00Barakaldo CFSD Amorebieta1 - 0Vòng 35
-
26/04 22:00Barcelona BSD Amorebieta0 - 1Vòng 34
-
20/04 23:00SD AmorebietaZamora CF0 - 1Vòng 33
-
12/04 23:001 Athletic Bilbao BSD Amorebieta2 - 1Vòng 32
-
06/04 22:30SD AmorebietaReal Sociedad B 10 - 1Vòng 31
-
30/03 17:00G. SegovianaSD Amorebieta1 - 1Vòng 30
-
24/03 01:30SD AmorebietaOsasuna B1 - 0Vòng 29
-
16/03 18:00SD AmorebietaAndorra FC1 - 0Vòng 28
-
08/03 22:00Unionistas de SalamancaSD Amorebieta 10 - 0Vòng 27
-
02/03 02:00SD AmorebietaReal Union Irun1 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu SD Amorebieta sắp tới
-
11/05 17:00SD AmorebietaCelta vigo b? - ?Vòng 36
-
18/05 23:00Ourense CFSD Amorebieta? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00SD AmorebietaCD Lugo? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 38 | 20 | 11 | 7 | 51 | 29 | 22 | 71 | T T T H H T |
2 | Levante | 38 | 18 | 13 | 7 | 61 | 39 | 22 | 67 | B T H T B H |
3 | Racing Santander | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 44 | 15 | 66 | T B H T T B |
4 | Real Oviedo | 38 | 18 | 11 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T H T H T T |
5 | Mirandes | 38 | 19 | 8 | 11 | 51 | 36 | 15 | 65 | B B H B T T |
6 | Almeria | 39 | 17 | 11 | 11 | 68 | 55 | 13 | 62 | B T B T T B |
7 | Granada CF | 38 | 16 | 11 | 11 | 59 | 47 | 12 | 59 | B T T T H B |
8 | SD Huesca | 38 | 16 | 10 | 12 | 51 | 39 | 12 | 58 | T B T B H B |
9 | Cordoba | 38 | 14 | 12 | 12 | 54 | 53 | 1 | 54 | B T H H H T |
10 | Deportivo La Coruna | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 44 | 9 | 53 | T T H H B T |
11 | Cadiz | 39 | 13 | 13 | 13 | 50 | 50 | 0 | 52 | B B H T B T |
12 | Albacete | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 53 | -2 | 51 | T H B H T B |
13 | Burgos CF | 38 | 14 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 51 | H T H H B B |
14 | Malaga | 38 | 11 | 16 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | B B B H T T |
15 | Castellon | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 56 | 1 | 49 | H H H T B T |
16 | Eibar | 38 | 12 | 13 | 13 | 37 | 39 | -2 | 49 | H H H H H B |
17 | Sporting Gijon | 38 | 11 | 14 | 13 | 49 | 49 | 0 | 47 | B B T T B B |
18 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 12 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T H B H T |
19 | Eldense | 38 | 10 | 10 | 18 | 37 | 56 | -19 | 40 | H T B B H B |
20 | Tenerife | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 51 | -16 | 35 | T T H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 38 | 5 | 11 | 22 | 21 | 60 | -39 | 26 | B B B T B B |
22 | FC Cartagena | 38 | 5 | 5 | 28 | 27 | 69 | -42 | 20 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation