Real Valladolid: tin tức, thông tin website facebook
CLB Real Valladolid: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Real Valladolid |
Tên khác | Valladolid |
Biệt danh | Valladolid |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avda. del Mundial 82 s/n, ES-47014 VALLADOLID |
Sân vận động | Nuevo Jose Zorrilla |
Sức chứa sân vận động | 26,512 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alvaro Rubio Robles |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.realvalladolid.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Real Valladolid mới nhất
-
14/05 00:00ValladolidGirona0 - 0Vòng 36
-
10/05 23:30MallorcaValladolid1 - 1Vòng 35
-
04/05 02:00ValladolidBarcelona1 - 0Vòng 34
-
25/04 02:30BetisValladolid1 - 1Vòng 33
-
20/04 19:00ValladolidOsasuna0 - 2Vòng 32
-
15/04 02:00Atletico MadridValladolid2 - 1Vòng 31
-
06/04 23:301 ValladolidGetafe0 - 3Vòng 30
-
29/03 20:00SociedadValladolid1 - 0Vòng 29
-
15/03 20:00ValladolidCelta Vigo0 - 0Vòng 28
-
09/03 00:30ValenciaValladolid1 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu Real Valladolid sắp tới
-
17/01 02:00Pena SportValladolid? - ?
-
19/05 00:00ValladolidAlaves? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00LeganesValladolid? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 39 | 20 | 11 | 8 | 52 | 32 | 20 | 71 | T T H H T B |
2 | Levante | 39 | 19 | 13 | 7 | 64 | 40 | 24 | 70 | T H T B H T |
3 | Mirandes | 39 | 20 | 8 | 11 | 54 | 38 | 16 | 68 | B H B T T T |
4 | Racing Santander | 39 | 19 | 10 | 10 | 60 | 45 | 15 | 67 | B H T T B H |
5 | Real Oviedo | 39 | 18 | 12 | 9 | 52 | 41 | 11 | 66 | H T H T T H |
6 | Almeria | 39 | 17 | 11 | 11 | 68 | 55 | 13 | 62 | B T B T T B |
7 | Granada CF | 39 | 16 | 11 | 12 | 59 | 49 | 10 | 59 | T T T H B B |
8 | SD Huesca | 39 | 16 | 10 | 13 | 53 | 42 | 11 | 58 | B T B H B B |
9 | Burgos CF | 39 | 15 | 9 | 15 | 37 | 42 | -5 | 54 | T H H B B T |
10 | Albacete | 39 | 14 | 12 | 13 | 54 | 55 | -1 | 54 | H B H T B T |
11 | Cordoba | 39 | 14 | 12 | 13 | 56 | 56 | 0 | 54 | T H H H T B |
12 | Deportivo La Coruna | 39 | 13 | 14 | 12 | 54 | 46 | 8 | 53 | T H H B T B |
13 | Eibar | 39 | 13 | 13 | 13 | 39 | 39 | 0 | 52 | H H H H B T |
14 | Cadiz | 39 | 13 | 13 | 13 | 50 | 50 | 0 | 52 | B B H T B T |
15 | Sporting Gijon | 39 | 12 | 14 | 13 | 51 | 50 | 1 | 50 | B T T B B T |
16 | Castellon | 39 | 13 | 10 | 16 | 59 | 59 | 0 | 49 | H H T B T B |
17 | Malaga | 39 | 11 | 16 | 12 | 38 | 41 | -3 | 49 | B B H T T B |
18 | Real Zaragoza | 39 | 12 | 12 | 15 | 54 | 58 | -4 | 48 | T H B H T T |
19 | Eldense | 39 | 11 | 10 | 18 | 38 | 56 | -18 | 43 | T B B H B T |
20 | Tenerife | 39 | 8 | 12 | 19 | 35 | 51 | -16 | 36 | T H H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 39 | 5 | 12 | 22 | 21 | 60 | -39 | 27 | B B T B B H |
22 | FC Cartagena | 39 | 5 | 5 | 29 | 29 | 72 | -43 | 20 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation