Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Pitea IF (W): tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Pitea IF (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Pitea IF (W)
Tên khác Pitea IF Nữ
Biệt danh Pitea IF Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.piteaif.se
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Pitea IF (W) mới nhất

Lịch thi đấu Pitea IF (W) sắp tới

  • 17/05 18:00
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 25/05 20:00
    Pitea IF Nữ
    Linkopings Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 08/06 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 15/06 20:00
    Pitea IF Nữ
    Malmo Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 22/06 20:00
    Pitea IF Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 10/08 20:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 17/08 20:00
    Pitea IF Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 24/08 20:00
    Alingsas Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 20:00
    Pitea IF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 07/09 20:00
    AIK Solna Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 17

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 7 5 1 1 19 4 15 16 T T T H T B
2 Djurgardens (W) 7 4 3 0 16 10 6 15 T H T H H T
3 Malmo (W) 7 4 2 1 11 7 4 14 B T T H H T
4 FC Rosengard (W) 7 4 1 2 8 9 -1 13 T B T H B T
5 BK Hacken (W) 7 4 0 3 20 9 11 12 B T T T B T
6 Kristianstads DFF (W) 7 3 1 3 11 10 1 10 T B B H T T
7 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
8 IFK Norrkoping DFK (W) 7 2 3 2 7 9 -2 9 T T H B H B
9 Brommapojkarna (W) 7 3 0 4 13 16 -3 9 B T B B T B
10 Pitea IF (W) 7 2 2 3 9 10 -1 8 T H T H B B
11 Vaxjo (W) 7 2 1 4 10 13 -3 7 B T B H B T
12 Vittsjo GIK (W) 7 1 3 3 8 13 -5 6 T B B H H B
13 Linkopings (W) 7 1 2 4 5 14 -9 5 B B H T H B
14 Alingsas (W) 7 1 0 6 4 16 -12 3 B B B B T B