Guangzhou FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Guangzhou FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Guangzhou FC |
Tên khác | Guangzhou Evergrande |
Biệt danh | Guangzhou Evergrande |
Năm/Ngày thành lập | 1977 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium |
Sức chứa sân vận động | 60,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Salva Suay |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gzevergrandefc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Guangzhou FC mới nhất
-
03/11 13:30Nanjing CityGuangzhou Evergrande1 - 1Vòng 30
-
26/10 13:30Guangzhou EvergrandeYanbian Longding2 - 0Vòng 29
-
19/10 14:001 Liaoning TierenGuangzhou Evergrande0 - 1Vòng 28
-
12/10 18:30Guangzhou EvergrandeJiangxi Liansheng FC0 - 0Vòng 27
-
05/10 18:30Guangzhou EvergrandeGuangxi Pingguo Haliao1 - 0Vòng 26
-
27/09 18:30Qingdao Red LionsGuangzhou Evergrande1 - 0Vòng 25
-
21/09 18:30Guangzhou EvergrandeDalian Zhixing0 - 0Vòng 24
-
15/09 18:30Guangzhou EvergrandeSuzhou Dongwu0 - 0Vòng 23
-
08/09 18:30Wuxi WugouGuangzhou Evergrande1 - 1Vòng 22
-
01/09 18:30Guangzhou EvergrandeChongqing Tonglianglong1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Guangzhou FC sắp tới
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 18 | B T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
5 | Suzhou Dongwu | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H H H T T |
6 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
8 | Dalian Kuncheng | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H H B H T |
9 | Shenzhen Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B T B |
10 | Yanbian Longding | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H B B T T H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
12 | Nanjing City | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T H H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | B T B H B H |
14 | ShaanXi Union | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 5 | T B B H B B |
15 | Qingdao Red Lions | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | H H B B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation