Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


C.A.Bizertin: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB C.A.Bizertin: Thông tin mới nhất

Tên chính thức C.A.Bizertin
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1928
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Stade Municipal de Bizerte
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cabizertin.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả C.A.Bizertin mới nhất

  • 15/05 22:00
    C.A.Bizertin
    Olympique de Beja
    0 - 0
    Vòng 30
  • 11/05 21:00
    Sifakesi
    C.A.Bizertin
    1 - 0
    Vòng 29
  • 04/05 21:20
    C.A.Bizertin
    Club Africain
    0 - 0
    Vòng 28
  • 20/04 20:30
    E.Gawafel.S.Gafsa
    C.A.Bizertin
    1 - 0
    Vòng 27
  • 13/04 20:30
    C.A.Bizertin
    Jeunesse Sportive Omrane
    1 - 0
    Vòng 26
  • 12/03 20:00
    US Ben Guerdane
    C.A.Bizertin
    1 - 0
    Vòng 25
  • 08/03 20:00
    C.A.Bizertin
    AS Gabes
    1 - 0
    Vòng 24
  • 01/03 20:00
    ES du Sahel
    C.A.Bizertin
    1 - 0
    Vòng 23
  • 05/04 20:00
    US Ben Guerdane
    C.A.Bizertin
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
  • 30/03 04:00
    C.A.Bizertin
    AS Slimane
    0 - 0

Lịch thi đấu C.A.Bizertin sắp tới

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 29 19 8 2 57 22 35 65 H H T T T T
2 U.S.Monastir 29 17 10 2 42 11 31 61 T T T T H H
3 ES du Sahel 29 19 4 6 45 23 22 61 T T T T H T
4 Club Africain 30 14 10 6 34 21 13 52 T T B B B H
5 Esperance Sportive Zarzis 30 15 7 8 37 30 7 52 B B T B H T
6 Stade tunisien 29 13 11 5 30 19 11 50 T B H H H T
7 Etoile Metlaoui 30 11 10 9 32 27 5 43 B B H T H T
8 Sifakesi 29 10 11 8 29 19 10 41 H T H H B T
9 C.A.Bizertin 29 8 8 13 26 28 -2 32 B T B T B T
10 US Ben Guerdane 30 6 13 11 30 33 -3 31 T B T T B T
11 Olympique de Beja 29 7 8 14 19 34 -15 29 B B H B B B
12 AS Slimane 29 6 10 13 17 38 -21 28 H B T B H H
13 AS Gabes 30 6 8 16 18 38 -20 26 B T B H T H
14 Jeunesse Sportive Omrane 30 4 14 12 25 46 -21 26 H B B H T B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 30 6 4 20 24 42 -18 22 B T B H B B
16 US Tataouine 30 5 4 21 19 53 -34 19 T B B H B B