Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


J.S. Kairouanaise: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB J.S. Kairouanaise: Thông tin mới nhất

Tên chính thức J.S. Kairouanaise
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tuynidi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả J.S. Kairouanaise mới nhất

  • 30/04 20:30
    J.S. Kairouanaise
    ES du Sahel
    0 - 0
  • 05/04 20:00
    J.S. Kairouanaise
    Sfax Railways
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]
  • 26/04 21:00
    1 J.S. Kairouanaise
    Jerba Midoun
    0 - 0
    Vòng 22
  • 19/04 20:30
    BS Bouhajla
    J.S. Kairouanaise
    0 - 0
    Vòng 21
  • 12/04 20:30
    J.S. Kairouanaise
    Sfax Railways
    0 - 1
    Vòng 20
  • 15/03 20:00
    Chebba
    J.S. Kairouanaise
    0 - 0
    Vòng 19
  • 09/03 20:00
    J.S. Kairouanaise
    CO Sidi Bouzid
    0 - 0
    Vòng 18
  • 01/03 20:00
    AS Kasserine
    J.S. Kairouanaise
    0 - 0
    Vòng 17
  • 23/02 20:00
    Stade Gabesien
    J.S. Kairouanaise
    0 - 0
    Vòng 16
  • 15/02 20:00
    J.S. Kairouanaise
    Progres Sakiet Eddaier
    1 - 0
    Vòng 15

Lịch thi đấu J.S. Kairouanaise sắp tới

  • 05/05 21:00
    AS Djelma
    J.S. Kairouanaise
    ? - ?
    Vòng 23

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 22 12 8 2 22 8 14 44 H T B H T B
2 AS Kasserine 22 12 5 5 24 14 10 41 H H H T B T
3 Oceano Kerkennah 21 10 7 4 31 17 14 37 T T H T H T
4 Sfax Railways 22 10 7 5 29 17 12 37 T B T H H T
5 Progres Sakiet Eddaier 22 10 6 6 27 18 9 36 B T B T T H
6 BS Bouhajla 22 8 5 9 19 19 0 29 B H T B B H
7 Stade Gabesien 22 8 5 9 12 17 -5 29 B B B T B T
8 AS Agareb 22 7 7 8 19 28 -9 28 T T B T B B
9 Redeyef 22 8 3 11 20 22 -2 27 H T B B T T
10 CO Sidi Bouzid 22 6 8 8 22 23 -1 26 T B H B H B
11 AS Djelma 22 7 5 10 20 21 -1 26 B T B T H B
12 Jerba Midoun 22 5 7 10 10 18 -8 22 H H T B T T
13 Chebba 22 6 4 12 19 28 -9 22 H B T B T B
14 Espoir Rogba 21 3 5 13 14 38 -24 14 B H B T B B