Hanoi FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hanoi FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hanoi FC |
Tên khác | Hà Nội FC |
Biệt danh | Hà Nội FC |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bozidar Bandovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hanoi FC mới nhất
-
04/05 19:15Hà Nội FCNam Định FC0 - 3Vòng 21
-
27/04 19:15Hà Nội FCQuảng Nam FC1 - 0Vòng 20
-
19/04 18:00Becamex Bình DươngHà Nội FC0 - 1Vòng 19
-
13/04 19:15Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0Vòng 18
-
06/04 19:15Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0Vòng 17
-
07/03 18:001 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 0Vòng 16
-
02/03 19:15Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0Vòng 15
-
21/02 17:001 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0Vòng 14
-
09/02 19:15Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0Vòng 12
-
05/02 18:00Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1Vòng 13
Lịch thi đấu Hanoi FC sắp tới
-
10/05 18:00Sông Lam Nghệ AnHà Nội FC? - ?Vòng 22
-
18/05 19:15Hà Nội FCTP.HCM FC? - ?Vòng 23
-
25/05 19:15Công An Hà NộiHà Nội FC? - ?Vòng 24
-
15/06 17:00Hà Nội FCViettel FC? - ?Vòng 25
-
22/06 17:00Bình ĐịnhHà Nội FC? - ?Vòng 26
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H H T T |
2 | Hanoi FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 19 | 13 | 37 | H T H T T B |
3 | Viettel FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T H H B T T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | 7 | 13 | 1 | 22 | 14 | 8 | 34 | H T H T T T |
5 | Cong An Ha Noi | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | H H T T H T |
6 | Thanh Hoa | 21 | 7 | 9 | 5 | 28 | 23 | 5 | 30 | H B H T B B |
7 | Hai Phong | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B H T B H |
8 | Becamex Binh Duong | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B H B B B |
9 | Ho Chi Minh | 21 | 5 | 10 | 6 | 17 | 25 | -8 | 25 | B H H H B T |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | H T B B T B |
11 | Quang Nam | 21 | 4 | 9 | 8 | 22 | 30 | -8 | 21 | T H B H B B |
12 | Song Lam Nghe An | 21 | 3 | 11 | 7 | 14 | 27 | -13 | 20 | T H H H B H |
13 | Binh Dinh | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B B T B T |
14 | Da Nang | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 14 | B B H H T B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation