Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vissel Kobe vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 20/04

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Ibrahim Dresevic
  • 62'
    Daihachi Okamura(OW)
    1-0
  • 70'
    1-0
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 70'
    1-0
     Na Sang Ho
     Shota Fujio
  • 77'
    Yoshinori Muto  
    Rikuto Hirose  
    1-0
  • 81'
    Yoshinori Muto Goal Disallowed
    1-0
  • 82'
    1-0
     Keiya Sento
     Ryohei Shirasaki
  • 82'
    1-0
     Henry Heroki Mochizuki
     Kotaro Hayashi
  • 88'
    1-0
     Kanji Kuwayama
     Ibrahim Dresevic
  • 90'
    1-0
    Na Sang Ho
  • 90'
    Nanasei Iino  
    Daiju Sasaki  
    1-0
  • Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    25
    Yuya Kuwasaki
    15
    Yuki Honda
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    13
    Daiju Sasaki
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    23
    Ryohei Shirasaki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yoshinori Muto
    2Nanasei Iino
    21Shota Arai
    31Takuya Iwanami
    66Riku Matsuda
    16Caetano
    5Mitsuki Saito
    52Kento Hamasaki
    30Kakeru Yamauchi
    Na Sang Ho 10
    Mitchell Duke 15
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Keiya Sento 8
    Kanji Kuwayama 49
    Tatsuya Morita 13
    Daigo Takahashi 99
    Takaya Numata 22
    Byron Vasquez 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Machida Zelvia
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 473
    Số đường chuyền
    245
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 33
    Long pass
    26
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation