Kết quả Dinamo Minsk vs Smorgon FC, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Dinamo Minsk vs Smorgon FC
Đối đầu Dinamo Minsk vs Smorgon FC
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.82+2
1.02O 2.5
0.50U 2.5
1.451
1.14X
6.002
15.00Hiệp 1-1
1.09+1
0.75O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Traktor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 1
-
Dinamo Minsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
11'0-0Mohamed Lamin Bamba
-
37'Aleksey Vakulich0-0
-
39'Ivan Bakhar0-0
-
57'0-0Egor Mychelkin
Alexey Dayneka -
61'Evgeni Malashevich
Ivan Bakhar0-0 -
66'0-0Artem Stankevich
Danila Slesarchuk -
66'0-0Vasiliy Ilik
Vladimir Maslovskiy -
67'0-0Burahima Diallo
-
70'Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins (Assist:Vadim Pigas)1-0
-
76'Nikita Demchenko
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins1-0 -
79'Ilya Kalachev1-0
-
80'1-0Artur Tishko
Aleksey Firsov -
80'1-0Vladimir Tonkevich
Vitali Likhtin
-
Dinamo Minsk vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Minsk4-1-4-113Ivan Shimakovich24Aleksey Vakulich3Ilya Kalachev67Roman Begunov2Vadim Pigas6Maksim Myakish25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins21Evgeni Shevchenko18Dzianis Hrachykha17Ivan Bakhar9Dusan Bakic11Danila Slesarchuk78Maksim Yablonski13Alexey Dayneka7Andrey Levkovets2Mohamed Lamin Bamba8Vladimir Maslovskiy5Aleksey Firsov77Ilya Bogdanovich30Vitali Likhtin4Burahima Diallo1Aleksey Koltygin
- Đội hình dự bị
-
88Nikita Demchenko4Aleksei Gavrilovich26Vladislav Kalinin49Artem Karatai7Evgeni Malashevich11Jime Mustafa31Denis Shpakovski16Daniil Silinskiy99Kirill Cepenkov10Karen VardanyanMaksim Azarko 19Artem Glotko 22Vasiliy Ilik 35Christian Intsoen 3Egor Mychelkin 17Artem Stankevich 23Artur Tishko 27Vladimir Tonkevich 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vadim Skripchenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Minsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskSmorgon FC
-
5Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua2
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T H H T T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T T H B B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Naftan Novopolock | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B B T T B |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation