Phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0W
-
03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
26/04/2025Naftan NovopolockSmorgon FC 12 - 0L
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0L
-
13/04/2025Dinamo BrestSmorgon FC1 - 0L
-
06/04/2025Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC1 - 1D
-
29/03/2025Slutsksakhar SlutskSmorgon FC1 - 0L
-
16/03/20251 Dinamo MinskSmorgon FC0 - 0L
-
22/03/2025OstrowitzSmorgon FC0 - 0W
-
26/02/2025Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0W
-
03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
26/04/2025Naftan NovopolockSmorgon FC 12 - 0L
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0L
-
13/04/2025Dinamo BrestSmorgon FC1 - 0L
-
06/04/2025Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC1 - 1D
-
29/03/2025Slutsksakhar SlutskSmorgon FC1 - 0L
-
16/03/20251 Dinamo MinskSmorgon FC0 - 0L
-
22/03/2025OstrowitzSmorgon FC0 - 0W
-
26/02/2025Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smorgon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Smorgon FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | H T T T H T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | Slavia Mozyr | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T T T H B |
5 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T H H T T |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Naftan Novopolock | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B B T T B |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus