Đối đầu Stabaek vs Skeid Oslo, 19h30 ngày 04/5
Kết quả Stabaek vs Skeid Oslo
Đối đầu Stabaek vs Skeid Oslo
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Stabaek vs Skeid Oslo
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek vs Skeid Oslo trước đây
-
31/07/2022Stabaek2 - 0Skeid Oslo1 - 0W
-
04/04/2022Skeid Oslo2 - 3Stabaek1 - 1W
-
19/10/2005Skeid Oslo1 - 0Stabaek1 - 0L
-
21/06/2005Stabaek4 - 0Skeid Oslo1 - 0W
-
02/06/2021Skeid Oslo2 - 4Stabaek1 - 3W
-
20/03/2018Stabaek1 - 2Skeid Oslo1 - 0L
-
19/01/2007Skeid Oslo2 - 2Stabaek2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek vs Skeid Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Skeid Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Skeid Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Skeid Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Stabaek (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek và Skeid Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T H |
2 | Kongsvinger | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | H T T T B |
3 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T T |
4 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
5 | Start Kristiansand | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Raufoss | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
7 | Sogndal | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | B B T T T |
8 | Odd Grenland | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T B H |
9 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T B |
10 | Asane Fotball | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H T |
11 | Hodd | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B |
12 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
13 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
14 | Ranheim IL | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T T |
15 | Mjondalen IF | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H B B |
16 | Skeid Oslo | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: