Kết quả Harrogate Town vs Tranmere Rovers, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Harrogate Town vs Tranmere Rovers
Đối đầu Harrogate Town vs Tranmere Rovers
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.25
1.03U 2.25
0.791
2.70X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Harrogate Town vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
33'Ellis Taylor (Assist:Josh March)1-0
-
50'1-0Jordan Turnbull
-
55'Toby Sims1-0
-
58'Tom Cursons (Assist:Ellis Taylor)2-0
-
59'2-0Connor Jennings
Cameron Norman -
59'2-0Kieron Morris
Chris Merrie -
61'2-1
Regan Hendry (Assist:Josh Hawkes)
-
64'Tom Cursons2-1
-
74'2-1Sam Finley
-
75'Ben Fox3-1
-
75'3-1Regan Hendry
-
78'3-2
Omari Patrick (Assist:Kieron Morris)
-
79'3-2Josh Davison
Kristian Dennis -
79'3-2Zak Bradshaw
Connor Wood -
79'3-2Sam Taylor
Omari Patrick -
84'Dean Cornelius
Josh March3-2 -
89'Zico Asare
Ben Fox3-2 -
90'3-2Josh Hawkes
-
Harrogate Town vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-2-3-131James Belshaw6Warren Burrell5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims28Bryn Morris27Ben Fox21Ellis Taylor24Josh March18Jack Muldoon25Tom Cursons14Kristian Dennis11Josh Hawkes2Cameron Norman8Regan Hendry16Chris Merrie17Sam Finley30Omari Patrick22Lee OConnor6Jordan Turnbull23Connor Wood1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
8Dean Cornelius2Zico Asare1Mark Oxley30Liam Gibson11James Daly22Stephen Dooley16Oliver SandersonKieron Morris 7Connor Jennings 18Zak Bradshaw 3Sam Taylor 20Josh Davison 10Joe Murphy 13Tom Davies 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownTranmere Rovers
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
247Số đường chuyền519
-
-
53%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
52Đánh đầu36
-
-
24Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
3Đánh chặn4
-
-
17Ném biên36
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
11Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass36
-
-
92Pha tấn công119
-
-
43Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh