Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả KS Wieczysta Krakow vs KP Calisia Kalisz, 20h00 ngày 09/03

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • KS Wieczysta Krakow vs KP Calisia Kalisz: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
  • 55'
    Rafael Guimaraes Lopes goal 
    1-0
  • 67'
    Lisandro Semedo goal 
    2-0
  • 88'
    2-0
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • KS Wieczysta Krakow vs KP Calisia Kalisz: Số liệu thống kê

  • KS Wieczysta Krakow
    KP Calisia Kalisz
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 30 21 5 4 59 27 32 68 B T B H B T
2 Polonia Bytom 30 21 4 5 62 28 34 67 H T B T T T
3 KS Wieczysta Krakow 30 18 4 8 59 24 35 58 B T H B B B
4 Chojniczanka Chojnice 30 17 6 7 41 23 18 57 T H T H T T
5 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
6 Hutnik Krakow 30 12 7 11 37 50 -13 43 B H T T B B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 30 11 9 10 35 33 2 42 T H H T T H
8 Zaglebie Sosnowiec 30 11 8 11 43 45 -2 41 T B H B B H
9 Resovia Rzeszow 30 11 7 12 42 44 -2 40 H T B T T H
10 LKS Lodz II 30 10 8 12 36 44 -8 38 H B T B T H
11 KP Calisia Kalisz 29 11 5 13 29 37 -8 38 B B B T B T
12 Olimpia Grudziadz 30 10 6 14 38 43 -5 36 T H T B T B
13 Wisla Pulawy 30 11 2 17 40 64 -24 35 B T T B T B
14 Zaglebie Lubin B 31 9 7 15 53 52 1 34 H T T B T B
15 GKS Jastrzebie 30 9 5 16 30 32 -2 32 T B B T B T
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 30 9 3 18 27 51 -24 30 B B B T B H
18 Olimpia Elblag 30 4 7 19 27 57 -30 19 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation