Kết quả FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II, 20h30 ngày 04/03
Kết quả FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.82O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.40X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 24
-
FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính
-
25'Andrian Dimitrov0-0
-
60'Ivaylo Nikolaev Mihaylov0-0
-
62'0-0Antonio Popov
-
72'0-0Henrique Pedro
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê
-
FC DobrudzhaLudogorets Razgrad II
-
11Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
99Pha tấn công60
-
-
56Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
2 | FC Dobrudzha | 36 | 22 | 10 | 4 | 69 | 25 | 44 | 76 | T T B T H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 36 | 21 | 9 | 6 | 52 | 36 | 16 | 72 | B B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 31 | 10 | 59 | T B H T T B |
5 | Yantra Gabrovo | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 34 | 17 | 58 | H H B B T T |
6 | FC Dunav Ruse | 36 | 15 | 13 | 8 | 46 | 34 | 12 | 58 | B T B T H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 36 | 17 | 3 | 16 | 55 | 51 | 4 | 54 | T B T B T B |
8 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
9 | Belasitsa Petrich | 36 | 15 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 52 | H H T B B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
11 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 36 | 14 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 48 | T B T B T T |
13 | Spartak Pleven | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 48 | B H B B H T |
14 | Fratria | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 46 | -4 | 45 | H T H B B T |
15 | Minyor Pernik | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 53 | -23 | 37 | T B H B B B |
16 | Sportist Svoge | 36 | 8 | 12 | 16 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H H T B T |
17 | Litex Lovech | 36 | 8 | 8 | 20 | 19 | 42 | -23 | 32 | B T B B H B |
18 | Strumska Slava | 36 | 4 | 16 | 16 | 22 | 47 | -25 | 28 | H H T H B H |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 36 | 5 | 12 | 19 | 27 | 61 | -34 | 27 | H T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation