Kết quả Greuther Furth vs FC Koln, 23h30 ngày 11/04
Kết quả Greuther Furth vs FC Koln
Đối đầu Greuther Furth vs FC Koln
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 2.75
1.02U 2.75
0.861
3.20X
3.552
2.18Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.20O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs FC Koln
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29
-
Greuther Furth vs FC Koln: Diễn biến chính
-
12'Noel Futkeu (Assist:Roberto Massimo)1-0
-
13'1-0Joel Schmied
-
38'1-0Florian Kainz
-
45'1-1
Luca Waldschmidt
-
46'1-1Damion Downs
Imad Rondic -
46'1-1Dejan Ljubicic
Florian Kainz -
56'1-1Tim Lemperle
-
62'1-1Mark Uth
Luca Waldschmidt -
69'1-1Mathias Olesen
Julian Pauli -
69'Jomaine Consbruch
Noel Futkeu1-1 -
70'1-1Denis Huseinbasic
-
71'1-1Mark Uth
-
79'Gideon Jung
Noah Loosli1-1 -
82'1-1Dejan Ljubicic
-
88'Dennis Srbeny
Julian Green1-1 -
88'Marco Meyerhofer
Roberto Massimo1-1 -
89'Maximilian Dietz1-1
-
Greuther Furth vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-1-244Nahuel Noll27Gian-Luca Itter15Joshua Quarshie25Noah Loosli24Marco John37Julian Green33Maximilian Dietz11Roberto Massimo30Felix Klaus9Noel Futkeu10Branimir Hrgota19Tim Lemperle27Imad Rondic29Jan Thielmann9Luca Waldschmidt8Denis Huseinbasic11Florian Kainz17Leart Paqarada2Joel Schmied6Eric Martel24Julian Pauli1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
7Dennis Srbeny23Gideon Jung18Marco Meyerhofer14Jomaine Consbruch17Niko Gieselmann31Lennart Grill36Philipp Muller22Nemanja Motika5Reno MunzDejan Ljubicic 7Damion Downs 42Mark Uth 13Mathias Olesen 47Marvin Obuz 16Steffen Tigges 21Dominique Heintz 3Anthony Racioppi 26Emin Kujovic 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthFC Koln
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
415Số đường chuyền465
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
25Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn3
-
-
14Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass16
-
-
88Pha tấn công82
-
-
60Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
2 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
15 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation