Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Magdeburg vs Hamburger SV, 00h30 ngày 15/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • Magdeburg vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 12'
    0-1
    Daniel Elfadli
  • 15'
    0-2
    Marcus Mathisen(OW)
  • 19'
    0-2
    William Mikelbrencis
  • 38'
    Samuel Loric
    0-2
  • 46'
    Philipp Hercher  
    Samuel Loric  
    0-2
  • 46'
    Xavier Amaechi  
    Livan Burcu  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Silvan Hefti
     William Mikelbrencis
  • 46'
    Patric Pfeiffer  
    Marcus Mathisen  
    0-2
  • 53'
    0-3
    goal Ransford Yeboah Konigsdorffer (Assist:Jean-Luc Dompe)
  • 55'
    0-3
     Marco Richter
     Jonas Meffert
  • 70'
    Alex Ahl-Holmstrom  
    Baris Atik  
    0-3
  • 73'
    0-3
     Adedire Mebude
     Emir Sahiti
  • 73'
    0-3
     Immanuel Pherai
     Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 82'
    Falko Michel  
    Jean Hugonet  
    0-3
  • 88'
    0-3
     Robert-Nesta Glatzel
     Adam Karabec
  • Magdeburg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    5
    Tobias Muller
    16
    Marcus Mathisen
    24
    Jean Hugonet
    14
    Abu-Bekir Omer El-Zein
    17
    Alexander Nollenberger
    2
    Samuel Loric
    25
    Silas Gnaka
    23
    Baris Atik
    9
    Martijn Kaars
    29
    Livan Burcu
    17
    Adam Karabec
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    7
    Jean-Luc Dompe
    29
    Emir Sahiti
    23
    Jonas Meffert
    14
    Ludovit Reis
    28
    Miro Muheim
    5
    Dennis Hadzikadunic
    8
    Daniel Elfadli
    2
    William Mikelbrencis
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Falko Michel
    27Philipp Hercher
    3Patric Pfeiffer
    20Xavier Amaechi
    12Alex Ahl-Holmstrom
    30Noah Kruth
    22Pierre Nadjombe
    13Connor Krempicki
    6Dariusz Stalmach
    Robert-Nesta Glatzel 9
    Marco Richter 20
    Immanuel Pherai 10
    Silvan Hefti 30
    Adedire Mebude 16
    Tom Mickel 12
    Sebastian Schonlau 4
    Otto Stange 49
    Fabio Balde 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    Hamburger SV
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 47
    Long pass
    22
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
2 Hamburger SV 32 15 11 6 70 40 30 56 H T B H B T
3 SV Elversberg 32 14 10 8 59 36 23 52 H T T H H T
4 SC Paderborn 07 32 14 10 8 54 42 12 52 B B B T H T
5 Magdeburg 32 13 11 8 59 48 11 50 H T B T H B
6 Fortuna Dusseldorf 32 13 11 8 53 48 5 50 B T T H H H
7 Kaiserslautern 32 14 8 10 54 50 4 50 T B B B T H
8 Hannover 96 32 13 10 9 39 34 5 49 H B B B T T
9 Karlsruher SC 32 13 9 10 52 53 -1 48 B T H T T H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 32 10 9 13 52 52 0 39 B T H T H B
13 Schalke 04 32 10 8 14 51 58 -7 38 H T B H B B
14 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
15 Greuther Furth 32 9 8 15 41 56 -15 35 H B H B B B
16 Eintracht Braunschweig 32 8 11 13 37 57 -20 35 H T T T H H
17 SSV Ulm 1846 32 6 11 15 33 40 -7 29 T B T B T B
18 Jahn Regensburg 32 6 6 20 20 66 -46 24 T B T B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation