Kết quả 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors, 03h30 ngày 08/05
Kết quả 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors
Đối đầu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.89O 2
0.87U 2
0.871
2.10X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.62-0
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 8
-
9 de Octubre vs CD Independiente Juniors: Diễn biến chính
-
80'0-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
9 de Octubre vs CD Independiente Juniors: Số liệu thống kê
-
9 de OctubreCD Independiente Juniors
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
84Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
4 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
5 | 9 de Octubre | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B H H T |
6 | San Antonio(ECU) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T T B |
7 | CD Vargas Torres | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H H B T |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B B T |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |