Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Gyeongnam FC vs Gimpo FC, 14h30 ngày 20/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 8

  • Gyeongnam FC vs Gimpo FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Connor Chapman
  • 52'
    Lee Joon Jae
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Gyeol Kim (Assist:Leonard Pllana)
  • 55'
    0-1
    Connor Chapman
  • 56'
    Lee Jung Min goal 
    1-1
  • 59'
    Renan Areias (Assist:Gi-hyun Park) goal 
    2-1
  • 74'
    Park Min Seo
    2-1
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Gyeongnam FC vs Gimpo FC: Số liệu thống kê

  • Gyeongnam FC
    Gimpo FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 11 9 1 1 22 5 17 28 T T T T T T
2 Jeonnam Dragons 11 6 4 1 15 9 6 22 T T H T H T
3 Suwon Samsung Bluewings 11 6 3 2 21 14 7 21 T H T T H T
4 Seoul E-Land FC 11 6 3 2 20 14 6 21 T H B T T H
5 Busan I Park 11 6 3 2 17 9 8 21 B H T T T T
6 Bucheon FC 1995 11 5 3 3 19 15 4 18 T H H B H T
7 Seongnam FC 11 4 4 3 12 10 2 16 T T H B B B
8 Gimpo FC 11 3 3 5 10 12 -2 12 B H B B B T
9 Chungbuk Cheongju 11 3 2 6 14 21 -7 11 B B T T H B
10 Chungnam Asan 11 2 5 4 10 12 -2 11 T H H T B B
11 Gyeongnam FC 11 3 2 6 10 17 -7 11 B B T B B B
12 Hwaseong FC 11 2 3 6 13 19 -6 9 B B B B T B
13 Ansan Greeners FC 11 2 2 7 8 18 -10 8 B T B B T H
14 Cheonan City 11 1 0 10 4 20 -16 3 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs