Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Incheon United vs Chungbuk Cheongju, 12h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 7

  • Incheon United vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Gabriel dos Santos Francisco (Assist:Yeo Seung Won)
  • 8'
    0-1
    Kim Sun Min
  • 26'
    0-1
    Joon-ho Hong
  • 68'
    Lee Dong Ryul goal 
    1-1
  • 80'
    Stefan Mugosa goal 
    2-1
  • 80'
    2-1
    Lee Kang Han
  • 90'
    Park Kyung Sub
    2-1
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Incheon United vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê

  • Incheon United
    Chungbuk Cheongju
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 11 9 1 1 22 5 17 28 T T T T T T
2 Jeonnam Dragons 11 6 4 1 15 9 6 22 T T H T H T
3 Suwon Samsung Bluewings 11 6 3 2 21 14 7 21 T H T T H T
4 Seoul E-Land FC 11 6 3 2 20 14 6 21 T H B T T H
5 Busan I Park 11 6 3 2 17 9 8 21 B H T T T T
6 Bucheon FC 1995 11 5 3 3 19 15 4 18 T H H B H T
7 Seongnam FC 11 4 4 3 12 10 2 16 T T H B B B
8 Gimpo FC 11 3 3 5 10 12 -2 12 B H B B B T
9 Chungbuk Cheongju 11 3 2 6 14 21 -7 11 B B T T H B
10 Chungnam Asan 11 2 5 4 10 12 -2 11 T H H T B B
11 Gyeongnam FC 11 3 2 6 10 17 -7 11 B B T B B B
12 Hwaseong FC 11 2 3 6 13 19 -6 9 B B B B T B
13 Ansan Greeners FC 11 2 2 7 8 18 -10 8 B T B B T H
14 Cheonan City 11 1 0 10 4 20 -16 3 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs