Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slavia Prague B vs Opava, 15h15 ngày 04/05

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 26

  • Slavia Prague B vs Opava: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Helio Alberto Delgado Silva,Papalele
  • 25'
    0-1
    Matej Helesic
  • 26'
    Elias Pitak
    0-1
  • 36'
    0-1
    Adam Sochor
  • 44'
    Eric Hunal
    0-1
  • 45'
    0-1
    Filip Blecha
  • 47'
    Simion Michez
    0-1
  • 74'
    Stepan Chaloupek
    0-1
  • 78'
    0-1
    Filip Blecha
  • 81'
    0-1
    Solomon Omale
  • 85'
    Jakub Kolisek
    0-1
  • 86'
    Karel Belzik
    0-1
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Slavia Prague B vs Opava: Số liệu thống kê

  • Slavia Prague B
    Opava
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 27 19 7 1 41 12 29 64 H H H B T T
2 Chrudim 27 15 6 6 45 26 19 51 T T T H T B
3 Vyskov 27 10 10 7 28 22 6 40 H B H B T B
4 FK MAS Taborsko 28 10 8 10 33 29 4 38 T B T H B T
5 FK Graffin Vlasim 27 8 12 7 40 37 3 36 H H T B B T
6 Viktoria Zizkov 27 10 6 11 45 44 1 36 H T T B B B
7 Lisen 27 8 12 7 27 30 -3 36 H H B H H T
8 Sparta Praha B 27 8 10 9 39 38 1 34 B H H T T T
9 Brno 27 8 10 9 36 39 -3 34 H H T T T T
10 Vysocina jihlava 27 8 10 9 33 37 -4 34 H H B T T H
11 Opava 27 9 7 11 29 37 -8 34 B T H T T B
12 SK Prostejov 27 8 10 9 30 39 -9 34 H H H B B T
13 Slavia Prague B 27 8 9 10 39 33 6 33 H H B B B T
14 Banik Ostrava B 27 8 6 13 34 45 -11 30 H B H T B B
15 SK Slovan Varnsdorf 27 7 7 13 33 40 -7 28 H B T T B H
16 Sigma Olomouc B 28 5 6 17 26 50 -24 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation