Kết quả Hassleholms IF vs FC Trollhattan, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Hassleholms IF vs FC Trollhattan
Phong độ Hassleholms IF gần đây
Phong độ FC Trollhattan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.91O 3
0.80U 3
1.001
2.25X
3.402
2.62Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 1
0.63U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hassleholms IF vs FC Trollhattan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Hassleholms IF vs FC Trollhattan: Diễn biến chính
-
15'0-0Tyler Sernling
-
25'0-1
Carl Lext
-
71'0-2
Carl Lext
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hassleholms IF vs FC Trollhattan: Số liệu thống kê
-
Hassleholms IFFC Trollhattan
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
106Pha tấn công88
-
-
65Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ljungskile | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 15 | B T T T T B |
2 | Lunds BK | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | T T T H H T |
3 | FC Rosengard | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 14 | T T H T T H |
4 | Ariana | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T B H T H |
5 | Torslanda IK | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 11 | B T T B H H |
6 | Norrby IF | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | T T T H B H |
7 | Angelholms FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | B H H T T T |
8 | Jonkopings Sodra IF | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T H B T T B |
9 | Skovde AIK | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B H T T H |
10 | BK Olympic | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T T B H H |
11 | FC Trollhattan | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B T B H |
12 | Eskilsminne IF | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | H H B B H T |
13 | Oskarshamns AIK | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H B B H H T |
14 | Husqvarna | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 4 | T B B H B B |
15 | Hassleholms IF | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 4 | B B B H B B |
16 | IFK Skovde FK | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển