Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21, 21h00 ngày 16/11

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15

  • FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21: Diễn biến chính

  • 17'
    Andreas Becchio goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Aleksandar Babic
  • 34'
    Fabio Brancher goal 
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Tibault Citherlet
  • 49'
    2-3
    goal Aleksandar Babic
  • 55'
    2-4
    goal Aleksandar Babic
  • 90'
    Riccardo Rossini goal 
    3-4
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • FC Mendrisio Stabio vs FC Winterthur U21: Số liệu thống kê

  • FC Mendrisio Stabio
    FC Winterthur U21
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 32 20 5 7 68 42 26 65 T H T T T B
2 FC Rapperswil-Jona 32 19 6 7 68 34 34 63 T H T T T T
3 Kriens 32 17 8 7 64 47 17 59 B T B B T T
4 Basuli B team 32 14 11 7 55 44 11 53 H H B H T T
5 Breitenrain 32 14 8 10 55 56 -1 50 H H T B B T
6 Vevey Sports 32 11 12 9 57 64 -7 45 B B T H T T
7 Grand Saconnex 32 9 14 9 62 53 9 41 B H T B B B
8 SC Cham 32 10 11 11 45 48 -3 41 T B B T B T
9 Bulle 32 10 10 12 43 46 -3 40 H B H H B H
10 Zurich B team 32 11 6 15 51 53 -2 39 B B B T T B
11 FC Paradiso 32 10 9 13 29 39 -10 39 T T H H T B
12 Bruhl SG 32 11 6 15 53 69 -16 39 B B B B H B
13 FC Luzern U21 32 9 11 12 58 59 -1 38 H T B B B B
14 Bavois 32 9 10 13 37 43 -6 37 T H H T H T
15 Young Boys U21 32 10 7 15 41 49 -8 37 B H H T B H
16 Baden 32 10 5 17 32 51 -19 35 T T H H B T
17 Lugano U21 32 8 9 15 42 51 -9 33 B H T H T B
18 Delemont 32 9 6 17 38 50 -12 33 T T H B B B