Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Jiangxi Liansheng FC, 18h00 ngày 07/05
Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.00O 2.5
1.45U 2.5
0.501
3.20X
2.752
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanzhou Longyuan Athletics vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Shandong Rizhao International Football C
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Lanzhou Longyuan Athletics vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Xu Yougang
-
41'0-2
Xu Lei
-
45'Zhang Chongguang0-2
-
90'Pan Yuchen0-2
-
90'0-2Song Yi
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Lanzhou Longyuan Athletics vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Lanzhou Longyuan AthleticsJiangxi Liansheng FC
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
95Pha tấn công62
-
-
79Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | B H T T H T |
2 | Wuxi Wugou | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 18 | H H T T T B |
3 | Shanghai Port B | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 16 | B B T T H T |
4 | Haimen Codion | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 | T H B T T T |
5 | Shandong Taishan B | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H T B T T B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Langfang City of Glory | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T B B B H |
9 | Xi an Ronghai | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 10 | H H T B B T |
10 | Taian Tiankuang | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B T B T H |
11 | Rizhao Yuqi | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 6 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 14 | -8 | 4 | T H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc