Kết quả Mauerwerk vs Traiskirchen, 01h00 ngày 22/03
Kết quả Mauerwerk vs Traiskirchen
Đối đầu Mauerwerk vs Traiskirchen
Phong độ Mauerwerk gần đây
Phong độ Traiskirchen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.80O 2.75
0.96U 2.75
0.801
3.25X
3.802
1.83Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mauerwerk vs Traiskirchen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
Mauerwerk vs Traiskirchen: Diễn biến chính
-
17'0-1
Lederer N.
-
42'Valdet Jakupi1-1
-
53'1-2
Philipp Schobesberger
-
62'Codjo Gnindokponou1-2
-
63'1-3
Robin Linhart
-
64'1-4
Georg Braun
-
75'1-5
Jan Koppensteiner
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Mauerwerk vs Traiskirchen: Số liệu thống kê
-
MauerwerkTraiskirchen
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
63Pha tấn công76
-
-
50Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 26 | 15 | 6 | 5 | 50 | 31 | 19 | 51 | T T T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H T T B T T |
5 | Kremser | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | H H T B H H |
6 | Wiener SC | 26 | 11 | 10 | 5 | 50 | 39 | 11 | 43 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
9 | Team Wiener Linien | 26 | 7 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 32 | B H H T H B |
10 | SV Oberwart | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | H H B B H B |
11 | SV Leobendorf | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B B B T T H |
12 | Wiener Viktoria | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 49 | -19 | 27 | H H H T B B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 47 | -17 | 25 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 26 | 5 | 8 | 13 | 34 | 51 | -17 | 23 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 55 | -31 | 16 | B H B B B H |
Upgrade Team