Kết quả St. Johann vs SV Kuchl, 00h30 ngày 26/10
Kết quả St. Johann vs SV Kuchl
Đối đầu St. Johann vs SV Kuchl
Phong độ St. Johann gần đây
Phong độ SV Kuchl gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 3
0.90U 3
0.901
2.10X
3.902
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
0.86O 1
0.71U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Johann vs SV Kuchl
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 13
-
St. Johann vs SV Kuchl: Diễn biến chính
-
18'0-1
Michael Perlak
-
22'0-2
Horst Nestaval
-
38'0-3
Marco Hödl
-
50'Yasin Yurttas1-3
-
66'1-4
Christopher Bachleitner
-
68'Philipp Illmer2-4
-
77'Lukas Beran3-4
-
87'3-5
Daniel Temel
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
St. Johann vs SV Kuchl: Số liệu thống kê
-
St. JohannSV Kuchl
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
114Pha tấn công95
-
-
64Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 26 | 15 | 6 | 5 | 50 | 31 | 19 | 51 | T T T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H T T B T T |
5 | Kremser | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | H H T B H H |
6 | Wiener SC | 26 | 11 | 10 | 5 | 50 | 39 | 11 | 43 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
9 | Team Wiener Linien | 26 | 7 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 32 | B H H T H B |
10 | SV Oberwart | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | H H B B H B |
11 | SV Leobendorf | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B B B T T H |
12 | Wiener Viktoria | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 49 | -19 | 27 | H H H T B B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 47 | -17 | 25 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 26 | 5 | 8 | 13 | 34 | 51 | -17 | 23 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 55 | -31 | 16 | B H B B B H |
Upgrade Team