Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả HHC Hardenberg vs Scheveningen, 20h30 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22

  • HHC Hardenberg vs Scheveningen: Diễn biến chính

  • 30'
    Rob van der Leij (Assist:Jakub Brzezowski) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Yunus Emre Ates
  • 42'
    Rob van der Leij
    1-0
  • 79'
    Danny Bouws
    1-0
  • 89'
    1-0
    van der Graaff S.
  • 89'
    1-0
    Tom Beugelsdijk
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • HHC Hardenberg vs Scheveningen: Số liệu thống kê

  • HHC Hardenberg
    Scheveningen
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 32 24 4 4 78 31 47 76 T B T T T T
2 Rijnsburgse Boys 32 21 6 5 76 34 42 69 T T T T T T
3 AFC 32 19 4 9 65 39 26 61 T T B T B T
4 Katwijk 32 17 7 8 55 41 14 58 H B T B T B
5 Spakenburg 32 16 6 10 62 41 21 54 B T B T B T
6 Almere City Youth 32 15 7 10 82 49 33 52 T T T B B T
7 GVVV Veenendaal 32 15 5 12 55 53 2 50 T B B T T B
8 HHC Hardenberg 32 14 5 13 43 44 -1 47 B H H T B T
9 Koninklijke HFC 32 12 10 10 36 35 1 46 B T B T T T
10 Barendrecht 32 13 6 13 50 57 -7 45 B B T B T B
11 De Treffers 32 12 8 12 57 65 -8 44 B H T B B H
12 RKAV Volendam 32 12 5 15 59 67 -8 41 T B T T T B
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 32 12 1 19 60 69 -9 37 T B B B T B
14 ACV Assen 32 10 7 15 37 52 -15 37 B T B B H H
15 Excelsior Maassluis 32 9 8 15 29 47 -18 35 B T H T H T
16 Noordwijk 32 8 8 16 56 64 -8 32 H T T B B B
17 Scheveningen 32 4 3 25 21 71 -50 15 B B B B B B
18 ADO '20 32 3 4 25 25 87 -62 13 B B B B B B