Kết quả Sacachispas vs Liniers, 03h00 ngày 25/02
Kết quả Sacachispas vs Liniers
Đối đầu Sacachispas vs Liniers
Phong độ Sacachispas gần đây
Phong độ Liniers gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
0.98O 1.5
0.81U 1.5
0.951
2.38X
2.752
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
0.99O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sacachispas vs Liniers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 4
-
Sacachispas vs Liniers: Diễn biến chính
-
6'0-1
Ignacio Sallaberry
-
26'0-2
Diego Guallama
-
33'Hernan Ortiz0-2
-
41'Hernan Ortiz1-2
-
58'Ciro Campuzano1-2
-
59'1-2Diego Guallama
-
71'1-2Lopez R.
-
75'1-3Roman Barreto(OW)
-
76'Alexis Cruz1-3
-
90'1-3Hugo Acevedo
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sacachispas vs Liniers: Số liệu thống kê
-
SacachispasLiniers
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
96Pha tấn công75
-
-
72Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 14 | 7 | 6 | 1 | 15 | 4 | 11 | 27 | T H H H H T |
2 | Real Pilar | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 12 | 10 | 26 | H B H H T T |
3 | Liniers | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | T B T H B T |
4 | Villa San Carlos | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 23 | B T B T H B |
5 | Argentino de Quilmes | 15 | 5 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T H H T |
6 | Sportivo Dock Sud | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 | 21 | T H H T H B |
7 | Excursionistas | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | B H B T T T |
8 | Club Atletico Acassuso | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 20 | T H H B T H |
9 | Villa Dalmine | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | T T B T H H |
10 | Argentino de Merlo | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 20 | T T H H T B |
11 | Deportivo Merlo | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | B B T H B H |
12 | Comunicaciones BsAs | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | H B B H T H |
13 | CA Brown Adrogue | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 19 | B T H H B B |
14 | San Martin Burzaco | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 19 | T B B T B B |
15 | Deportivo Laferrere | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H T B H T |
16 | Flandria | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | B H T B T H |
17 | Deportivo Armenio | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H H H B B |
18 | UAI Urquiza | 14 | 2 | 8 | 4 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H H H |
19 | Sportivo Italiano | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H B T T |
20 | Sacachispas | 15 | 1 | 8 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | B T H B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 14 | 1 | 5 | 8 | 8 | 22 | -14 | 8 | B B H B H B |
Title Play-offs