Kết quả Lorenskog vs FF Lillehammer, 23h00 ngày 21/04
Kết quả Lorenskog vs FF Lillehammer
Đối đầu Lorenskog vs FF Lillehammer
Phong độ Lorenskog gần đây
Phong độ FF Lillehammer gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.85O 3.75
0.82U 3.75
0.881
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.05O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorenskog vs FF Lillehammer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Lorenskog vs FF Lillehammer: Diễn biến chính
-
38'Kasper Abrahamsen1-0
-
43'Vegard Holsaether2-0
-
57'Vegard Holsaether3-0
-
79'3-0
-
83'3-0
-
87'3-1
Sindre Bjerkli
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lorenskog vs FF Lillehammer: Số liệu thống kê
-
LorenskogFF Lillehammer
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
120Pha tấn công124
-
-
85Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |