Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Sunderland A.F.C vs Millwall, 22h00 ngày 29/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Sunderland A.F.C vs Millwall: Diễn biến chính

  • 13'
    Jobe Bellingham
    0-0
  • 20'
    Trai Hume (Assist:Patrick Roberts) goal 
    1-0
  • 26'
    Chris Mepham
    1-0
  • 36'
    1-0
    Aidomo Emakhu
  • 44'
    1-0
    Aaron Anthony Connolly
  • 66'
    1-0
     Mihailo Ivanovic
     Aidomo Emakhu
  • 69'
    Wilson Isidor
    1-0
  • 73'
    1-0
    Casper De Norre
  • 79'
    1-0
     George Saville
     Casper De Norre
  • 79'
    1-0
     Macaulay Langstaff
     Luke James Cundle
  • 79'
    1-0
     Ryan Leonard
     Tristan Crama
  • 87'
    Luke ONien
    1-0
  • 88'
    Thomas Watson  
    Romaine Mundle  
    1-0
  • 88'
    Eliezer Mayenda  
    Wilson Isidor  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Zak Sturge
     Aaron Anthony Connolly
  • 90'
    Thomas Watson
    1-0
  • Sunderland A.F.C vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-4-2
    1
    Anthony Patterson
    32
    Trai Hume
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    8
    Alan Browne
    14
    Romaine Mundle
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    11
    Chris Rigg
    9
    Aaron Anthony Connolly
    21
    Josh Coburn
    25
    Luke James Cundle
    24
    Casper De Norre
    8
    Billy Mitchell
    22
    Aidomo Emakhu
    52
    Tristan Crama
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Eliezer Mayenda
    40Thomas Watson
    30Milan Aleksic
    50Harrison Jones
    51Oliver Bainbridge
    45Joseph Anderson
    21Simon Moore
    55Ben Middlemas
    49Thomas Lavery
    Mihailo Ivanovic 26
    Ryan Leonard 18
    Macaulay Langstaff 17
    Zak Sturge 58
    George Saville 23
    Wes Harding 45
    Ajay Matthews 54
    Sheldon Kendall 51
    George Evans 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Millwall
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 32
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    35
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation