Kết quả Miedz Legnica vs Wisla Krakow, 00h00 ngày 15/03
Kết quả Miedz Legnica vs Wisla Krakow
Đối đầu Miedz Legnica vs Wisla Krakow
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.75
0.82U 2.75
1.001
2.87X
3.552
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miedz Legnica vs Wisla Krakow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Miedz Legnica vs Wisla Krakow: Diễn biến chính
-
14'0-1
Kacper Duda (Assist:Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart)
-
20'Kamil Antonik (Assist:Benedikt Mioc)1-1
-
82'Juliusz Letniowski (Assist:Michael Kostka)2-1
-
85'Juliusz Letniowski2-1
-
90'2-1Kacper Duda
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Miedz Legnica vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê
-
Miedz LegnicaWisla Krakow
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
123Pha tấn công161
-
-
69Tấn công nguy hiểm119
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
16 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation