Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Wisla Krakow vs Pogon Siedlce, 22h15 ngày 19/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Wisla Krakow vs Pogon Siedlce: Diễn biến chính

  • 39'
    Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart (Assist:Marko Poletanovic) goal 
    1-0
  • 41'
    Giannis Kiakos
    1-0
  • 46'
    1-0
    Krystian Mis
  • 53'
    1-0
    Damian Jakubik
  • 54'
    Angel Baena Perez
    1-0
  • 89'
    James Igbekeme
    1-0
  • 90'
    1-0
    Ernest Dzieciol
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Wisla Krakow vs Pogon Siedlce: Số liệu thống kê

  • Wisla Krakow
    Pogon Siedlce
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 31 20 8 3 58 21 37 68 T T H T H T
2 LKS Nieciecza 31 18 8 5 61 36 25 62 T T B T H B
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Miedz Legnica 31 16 8 7 54 36 18 56 B T H T H T
5 Wisla Krakow 31 15 8 8 53 32 21 53 T T T T H B
6 Polonia Warszawa 31 15 7 9 43 34 9 52 T T T H H B
7 GKS Tychy 31 12 13 6 42 31 11 49 T T T T H H
8 Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 9 47 T H T T H B
9 Ruch Chorzow 31 13 7 11 46 40 6 46 B B B T T T
10 Znicz Pruszkow 31 11 10 10 42 41 1 43 B T B B T H
11 LKS Lodz 31 11 8 12 44 37 7 41 H B B B T T
12 Stal Rzeszow 31 9 8 14 41 52 -11 35 B B H B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 31 6 11 14 25 45 -20 29 B H H B T T
14 Odra Opole 31 6 9 16 27 56 -29 27 B B B T H B
15 Chrobry Glogow 31 6 8 17 31 56 -25 26 T B H B H B
16 Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 -19 23 H B T B H T
17 Stal Stalowa Wola 31 4 11 16 27 52 -25 23 B B T H B T
18 Warta Poznan 31 5 6 20 19 52 -33 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation