Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Chomutov vs FC Pisek, 23h30 ngày 11/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 23

  • FK Chomutov vs FC Pisek: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Martin Voracek
  • 30'
    0-1
    goal Martin Voracek
  • 45'
    Martin Hala
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Martin Voracek
  • 72'
    0-2
    Stanislav Vokurka
  • 76'
    0-2
    Rostislav Badura
  • 86'
    0-2
    Tomas Lerch
  • 90'
    Jan Kopta goal 
    1-2
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FK Chomutov vs FC Pisek: Số liệu thống kê

  • FK Chomutov
    FC Pisek
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 154
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 27 22 4 1 76 13 63 70 H T T T H T
2 SK Kladno 28 17 5 6 54 30 24 56 T H T T B T
3 SK Zapy 27 14 8 5 51 28 23 50 B H H H T H
4 Sokol Brozany 27 13 6 8 48 36 12 45 B H H B T T
5 Slovan Liberec II 28 12 4 12 48 50 -2 40 B B T B H B
6 Mlada Boleslav B 27 11 6 10 44 42 2 39 T H T H B B
7 Hradec Kralove B 28 11 5 12 35 42 -7 38 T H T B T B
8 Jiskra Usti nad Orlici 27 10 7 10 28 37 -9 37 T H H B H T
9 Banik Most-Sous 27 10 4 13 30 31 -1 34 T B H B H B
10 Teplice B 27 9 7 11 38 48 -10 34 B H B T H T
11 Jablonec B 28 8 8 12 31 40 -9 32 B H B T B B
12 Arsenal Ceska Lipa 28 9 5 14 32 49 -17 32 T H B H H T
13 Pardubice B 27 8 7 12 35 33 2 31 B T T T H B
14 Benatky Nad Jizerou 27 7 9 11 26 39 -13 30 B T B B B T
15 FK Kolin 27 5 11 11 34 46 -12 26 B H B H T H
16 Zivanice 27 6 6 15 24 56 -32 24 B T T B T H
17 Chlumec nad Cidlinou 27 5 8 14 30 44 -14 23 H B H H B B

Upgrade Team Relegation