Đối đầu Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE, 00h00 ngày 21/4
Kết quả Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Csakvari TK gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE trước đây
-
20/10/2024Dafuji cloth MTE2 - 1Csakvari TK1 - 0L
-
25/02/2024Dafuji cloth MTE1 - 2Csakvari TK0 - 0W
-
20/08/2023Csakvari TK0 - 1Dafuji cloth MTE0 - 0L
-
16/04/2023Csakvari TK0 - 1Dafuji cloth MTE0 - 0L
-
22/10/2022Dafuji cloth MTE2 - 2Csakvari TK0 - 0D
-
30/01/2022Csakvari TK2 - 1Dafuji cloth MTE0 - 0W
-
09/08/2021Dafuji cloth MTE1 - 2Csakvari TK0 - 2W
-
02/02/2020Dafuji cloth MTE1 - 1Csakvari TK0 - 0D
-
12/08/2019Csakvari TK2 - 1Dafuji cloth MTE1 - 1W
-
24/02/2019Dafuji cloth MTE2 - 2Csakvari TK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Dafuji cloth MTE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Csakvari TK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Csakvari TK (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Csakvari TK và Dafuji cloth MTE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | Csakvari TK | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 38 | -6 | 29 | T H B B B B |
10 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
11 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
12 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
13 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
14 | SOROKSAR | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 27 | B B B T H T |
15 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B T T |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |
Cập nhật: