Đối đầu Panserraikos vs Volos NFC, 22h00 ngày 05/5
Kết quả Panserraikos vs Volos NFC
Nhận định, Soi kèo Panserraikos vs Volos 22h00 ngày 05/05: Níu chân nhau
Đối đầu Panserraikos vs Volos NFC
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs Volos NFC
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Volos NFC trước đây
-
02/02/2025Panserraikos1 - 1Volos NFC1 - 0D
-
19/10/2024Volos NFC0 - 1Panserraikos0 - 0W
-
28/04/2024Volos NFC1 - 0Panserraikos0 - 0L
-
28/01/2024Panserraikos2 - 2Volos NFC0 - 1D
-
29/11/2023Volos NFC1 - 0Panserraikos0 - 0L
-
27/10/2021Panserraikos1 - 3Volos NFC1 - 1L
-
05/12/2019Volos NFC1 - 1Panserraikos1 - 0D
-
29/10/2019Panserraikos1 - 1Volos NFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Volos NFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Volos NFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Volos NFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Volos NFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Panserraikos (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Volos NFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 32 | T T T H H |
2 | Asteras Tripolis | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 27 | B T T T B |
3 | Atromitos Athens | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 25 | T B B H T |
4 | OFI Crete | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 19 | B B B B H |
Cập nhật: