Đối đầu Grindavik vs Fjolnir, 23h00 ngày 10/5
Kết quả Grindavik vs Fjolnir
Đối đầu Grindavik vs Fjolnir
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Grindavik vs Fjolnir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik vs Fjolnir trước đây
-
06/03/2025Fjolnir2 - 3Grindavik0 - 1W
-
19/07/2024Fjolnir5 - 1Grindavik1 - 1L
-
02/05/2024Grindavik2 - 3Fjolnir0 - 2L
-
22/08/2023Fjolnir5 - 1Grindavik2 - 0L
-
16/06/2023Grindavik0 - 1Fjolnir0 - 1L
-
19/08/2022Fjolnir4 - 3Grindavik2 - 2L
-
10/06/2022Grindavik2 - 2Fjolnir1 - 0D
-
29/07/2021Fjolnir2 - 1Grindavik0 - 0L
-
22/05/2021Grindavik0 - 2Fjolnir0 - 0L
-
16/09/2018Grindavik0 - 1Fjolnir0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs Fjolnir
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Fjolnir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Fjolnir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Iceland | 8 | 0 | 1 | 7 |
VĐQG Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Grindavik (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik và Fjolnir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | UMF Selfoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | IR Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Fylkir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Throttur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | HK Kopavogs | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Thor Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | UMF Njardvik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Leiknir Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Grindavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Volsungur husavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Fjolnir | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland