Đối đầu Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr, 20h00 ngày 01/5
Kết quả Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr
Đối đầu Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr
Phong độ Be'sat Kermanshah FC gần đây
Phong độ Shahrdari Noshahr gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr trước đây
-
13/12/2024Shahrdari Noshahr2 - 0Be'sat Kermanshah FC1 - 0L
-
18/04/2024Shahrdari Noshahr1 - 0Be'sat Kermanshah FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr
- Thống kê lịch sử đối đầu Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Be'sat Kermanshah FC vs Shahrdari Noshahr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Be'sat Kermanshah FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Be'sat Kermanshah FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Be'sat Kermanshah FC thắng
Bại: là số trận Be'sat Kermanshah FC thua
Thắng: là số trận Be'sat Kermanshah FC thắng
Bại: là số trận Be'sat Kermanshah FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Be'sat Kermanshah FC và Shahrdari Noshahr trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 31 | 18 | 9 | 4 | 34 | 14 | 20 | 63 | H T T H T H |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 31 | 13 | 15 | 3 | 30 | 17 | 13 | 54 | H T T H B H |
4 | Saipa | 31 | 15 | 9 | 7 | 32 | 20 | 12 | 54 | T T T T H H |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 12 | 10 | 9 | 35 | 29 | 6 | 46 | H B B T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 31 | 11 | 12 | 8 | 29 | 23 | 6 | 45 | T T H B H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 30 | 9 | 12 | 9 | 28 | 24 | 4 | 39 | H B B T B H |
10 | Mes krman | 31 | 7 | 18 | 6 | 21 | 18 | 3 | 39 | H H H B H H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 30 | 8 | 13 | 9 | 23 | 21 | 2 | 37 | H B H B T H |
12 | Naft Gachsaran | 30 | 8 | 12 | 10 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 31 | 6 | 15 | 10 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 31 | 5 | 16 | 10 | 16 | 19 | -3 | 31 | T T B H H H |
15 | Damash Gilan FC | 31 | 5 | 16 | 10 | 18 | 33 | -15 | 31 | H B T B H H |
16 | Shahr Raz FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 31 | -13 | 26 | H B H B B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 30 | 3 | 15 | 12 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 31 | 0 | 8 | 23 | 13 | 68 | -55 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: