Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Groningen hôm nay, KQ Groningen mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Kết quả Groningen mới nhất hôm nay

Kết quả Groningen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan

  • 04/05 01:00
    Groningen
    RKC Waalwijk
    2 - 0
    Vòng 31
  • 24/04 01:00
    Groningen
    Heracles Almelo
    2 - 1
    Vòng 30
  • 13/04 17:15
    FC Utrecht
    Groningen
    3 - 1
    Vòng 29
  • 06/04 01:00
    Groningen
    PSV Eindhoven
    1 - 2
    Vòng 28
  • 03/04 01:00
    Feyenoord
    Groningen
    2 - 1
    Vòng 25
  • 29/03 22:30
    NAC Breda
    Groningen 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    Groningen
    Fortuna Sittard
    0 - 0
    Vòng 26
  • 02/03 02:00
    Groningen
    FC Twente Enschede
    1 - 1
    Vòng 24
  • 16/02 03:00
    Willem II
    Groningen
    0 - 3
    Vòng 23
  • - Kết quả Groningen mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 20/03 00:00
    Schalke 04
    Groningen
    1 - 0

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs