Kết quả Gimcheon Sangmu FC hôm nay, KQ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất hôm nay
-
11/05 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC0 - 2Vòng 13
-
05/05 14:30Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC1 - 0Vòng 12
-
02/05 17:30Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 11
-
27/04 14:30Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0Vòng 10
-
19/04 14:301 Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 1Vòng 9
-
12/04 12:00Suwon FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 8
-
05/04 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0Vòng 7
-
30/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0Vòng 6
-
16/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0Vòng 5
-
16/04 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/05 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC0 - 2Vòng 13
-
05/05 14:30Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC1 - 0Vòng 12
-
02/05 17:30Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 11
-
27/04 14:30Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0Vòng 10
-
19/04 14:301 Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 1Vòng 9
-
12/04 12:00Suwon FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 8
-
05/04 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0Vòng 7
-
30/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0Vòng 6
-
16/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0Vòng 5
-
16/04 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 28 | T T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | T H B T T H |
3 | Jeonnam Dragons | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T H T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T H T T H |
5 | Bucheon FC 1995 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H H B H T |
6 | Busan I Park | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H B H T T T |
7 | Seongnam FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T H B B |
8 | Gimpo FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B B B T |
9 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B B B T T H |
10 | Chungnam Asan | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | T H H T B B |
11 | Gyeongnam FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T B B B |
12 | Hwaseong FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B B B B T B |
13 | Ansan Greeners FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | B T B B T H |
14 | Cheonan City | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 18 | -14 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs