Lịch thi đấu Keflavik (W) hôm nay, LTĐ Keflavik (W) mới nhất
Lịch thi đấu Keflavik (W) mới nhất hôm nay
-
17/05 02:15Afturelding NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 3
-
23/05 22:00IA Akranes NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 4
-
28/05 22:00Keflavik NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 5
-
06/06 22:00IBV Vestmannaeyjar NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 6
-
13/06 22:00Keflavik NữFylkir Nữ? - ?Vòng 7
-
19/06 22:00Njardvik Grindavik (W)Keflavik Nữ? - ?Vòng 8
-
25/06 22:00Keflavik NữGrotta Nữ? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00Keflavik NữHaukar Nữ? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00KR Reykjavik NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 11
-
25/07 22:00Keflavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 12
-
30/07 22:00Keflavik NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 13
-
08/08 22:00HK Kopavogur NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 14
-
15/08 22:00Keflavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 22:00Fylkir NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 16
-
29/08 22:00Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 17
-
05/09 22:00Grotta NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Keflavik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/05 02:15Afturelding NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 3
-
23/05 22:00IA Akranes NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 4
-
28/05 22:00Keflavik NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 5
-
06/06 22:00IBV Vestmannaeyjar NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 6
-
13/06 22:00Keflavik NữFylkir Nữ? - ?Vòng 7
-
19/06 22:00Njardvik Grindavik (W)Keflavik Nữ? - ?Vòng 8
-
25/06 22:00Keflavik NữGrotta Nữ? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00Keflavik NữHaukar Nữ? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00KR Reykjavik NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 11
-
25/07 22:00Keflavik NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 12
-
30/07 22:00Keflavik NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 13
-
08/08 22:00HK Kopavogur NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 14
-
15/08 22:00Keflavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 22:00Fylkir NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 16
-
29/08 22:00Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 17
-
05/09 22:00Grotta NữKeflavik Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Keflavik (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 13 | T H T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 13 | T H T T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T |
5 | Valur (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 6 | B B T T B |
8 | Vikingur Reykjavik (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B T B B B |
9 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 | T B B B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 0 | B B B B B |